
Sự tiến bộ của công nghệ và việc áp dụng nó rộng rãi trong mọi lĩnh vực đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Điều này cũng kéo theo sự gia tăng đáng kể của giao dịch dân sự và thương mại. Để đảm bảo tính rõ ràng và tốc độ, ngày nay chúng ta đã áp dụng hợp đồng điện tử trong quá trình giao dịch. Hãy theo dõi bài viết này để tìm hiểu cách hoạt động và quy trình vận hành của nó nhé.
Hợp đồng điện tử là gì?
Theo quy định tại Điều 33 của Luật giao dịch điện tử năm 2005, hợp đồng điện tử được định nghĩa như sau: “Hợp đồng điện tử là hợp đồng được thiết lập dưới dạng thông điệp dữ liệu theo quy định của Luật này”. Trong đó, “thông điệp dữ liệu” được hiểu là thông tin được tạo ra, truyền đi, nhận và lưu trữ bằng cách sử dụng các phương tiện điện tử.
Hợp đồng điện tử (E-Contract) là một giao dịch điện tử trong đó các bên đồng ý về việc thiết lập, thay đổi hoặc chấm dứt các quyền, nghĩa vụ và thông tin liên quan được truyền, nhận và lưu trữ bằng cách sử dụng các phương tiện hoạt động dựa trên công nghệ điện, điện tử, kỹ thuật số, từ tính, truyền dẫn không dây, quang học, điện từ hoặc các công nghệ tương tự.
Hiểu đơn giản thì hợp đồng điện tử (E-Contract) là một dạng hợp đồng có 4 đặc điểm chính: tạo ra, truyền đi, nhận và lưu trữ thông qua phương thức điện tử.
Các đặc điểm cơ bản của hợp đồng điện tử

Để có cái nhìn rõ ràng hơn về khái niệm hợp đồng điện tử, trước hết cần phân tích các đặc điểm quan trọng của nó. Dưới đây là những đặc điểm cơ bản mà chúng ta cần tìm hiểu về hợp đồng điện tử trước khi tiến hành sử dụng.
- Mọi thông tin đều được biểu diễn dưới dạng dữ liệu điện tử trong hợp đồng điện tử. Khác với hợp đồng truyền thống nơi thông tin được lưu trữ dưới dạng giấy có thể dễ mất mát.
- Trong hợp đồng điện tử, cần có ít nhất ba bên tham gia, khác với hợp đồng truyền thống chỉ có hai bên cụ thể là người bán và người mua. Trong hợp đồng điện tử, bên thứ ba được đề cập đến, có thể là một nhà cung cấp dịch vụ mạng hoặc các cơ quan chứng thực chữ ký điện tử. Bên thứ ba này không tham gia trực tiếp vào quá trình trao đổi thông tin, nhưng nhiệm vụ của họ là đảm bảo tính hiệu quả và tính hợp pháp của hợp đồng.
- Bảo đảm tính hợp pháp: Sự hợp pháp của hợp đồng điện tử đã được quy định rõ trong Điều 34 của Luật giao dịch điện tử (trích từ hệ thống văn bản chính phủ). Điều này công nhận rằng hợp đồng điện tử có cùng giá trị pháp lý như hợp đồng truyền thống. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng đối với các hợp đồng liên quan đến sử dụng đất, giấy đăng ký kết hôn, và các hợp đồng dân sự khác, hợp đồng điện tử không có giá trị pháp lý.
- Thực hiện tiện lợi, mọi lúc mọi nơi: Đặc điểm độc đáo của hợp đồng điện tử so với hợp đồng truyền thống là người bán và người mua không cần phải gặp nhau trực tiếp để thực hiện trao đổi. Thay vào đó, thông tin được lưu trữ dưới dạng dữ liệu điện tử, cho phép hợp đồng có thể ký kết dễ dàng vào bất kỳ thời điểm nào, mọi lúc mọi nơi.
Lợi ích của hợp đồng điện tử (E-Contract)
Dưới đây là những lợi ích chính mà khách hàng có thể nhận được khi sử dụng hợp đồng điện tử.
- Truy cập và thực thiện dễ dàng: Hợp đồng có thể được ký kết một cách linh hoạt và trực tuyến mà không cần phải gặp mặt trực tiếp và không bị hạn chế bởi địa điểm.
- Tiết kiệm thời gian và chi phí: Toàn bộ quá trình ký kết được thực hiện trực tuyến, giúp giảm bớt chi phí di chuyển. Ngoài ra, bạn cũng không phải mất tiền in ấn, quản lý hoặc lưu trữ các hợp đồng, đặc biệt là những hợp đồng quy mô lớn, từ đó tiết kiệm một khoản chi phí đáng kể.
- Dễ dàng tìm kiếm và truy cập ngay lập tức: Bạn có bao giờ gặp tình huống phải sắp xếp hàng tá hợp đồng và tìm kiếm một trong số chúng chắc chắn sẽ mất rất nhiều thời gian. Với hợp đồng điện tử, bạn chỉ cần truy cập vào kho dữ liệu, tìm kiếm theo tên hợp đồng và có thể truy cập một cách nhanh chóng và chính xác.
- Tính bảo mật cao: Khách hàng có thể hoàn toàn an tâm về tính bảo mật và minh bạch của hợp đồng điện tử. Trong trường hợp xảy ra tranh chấp, hệ thống đã được thiết kế để ghi lại lịch sử ký tên (bao gồm tên, công ty, địa chỉ, địa chỉ IP và thời gian ký), nhằm giúp giải quyết các mâu thuẫn một cách chính xác.
Hợp đồng điện tử được công nhận và tuân thủ theo các quy định pháp luật mới nhất về giá trị pháp lý.

Theo quy định tại Điều 34 của Luật Giao dịch điện tử, “Hợp đồng điện tử được công nhận giá trị pháp lý và không thể bị từ chối chỉ vì hình thức biểu diễn của nó là thông điệp dữ liệu.”
Nhà nước đã ban hành các quy định liên quan đến việc sử dụng hợp đồng điện tử và cấp phép sử dụng nếu nó đáp ứng các yêu cầu về giá trị pháp lý. Các thông tư và nghị định của Chính phủ có liên quan đến việc sử dụng hợp đồng điện tử như sau:
- Luật Giao Dịch Điện Tử 2005 số 51/2005/QH11 của Quốc Hội
- Nghị Định 52/2013/NĐ-CP của Chính Phủ về Thương Mại Điện Tử (TMĐT).
- Thông Tư 47/2014/TT-BCT của Bộ Công Thương về Quản lý website TMĐT
- Nghị Định 130/2018/NĐ-CP của Chính Phủ về Chữ ký số và dịch vụ chứng thực chữ ký số
Tính pháp lý của hợp đồng điện tử đã được công nhận bởi pháp luật. Chúng có thể được sử dụng làm bằng chứng trong trường hợp một trong hai bên vi phạm các điều khoản của hợp đồng. Tuy nhiên, hợp đồng điện tử (E-Contract) cần đảm bảo một số yếu tố sau:
- Nội dung được bảo đảm không thay đổi kể từ khi nó được tạo lần đầu dưới dạng thông điệp hoàn chỉnh, trừ những thay đổi về hình thức xảy ra trong quá trình truyền, lưu trữ hoặc hiển thị thông điệp dữ liệu.
- Nội dung của thông điệp dữ liệu trong hợp đồng điện tử có thể dễ dàng truy cập và sử dụng khi cần. Điều này có nghĩa là bạn có thể mở, đọc và xem thông tin trong đó. Để đảm bảo tính tin cậy, các bên đã thống nhất sử dụng các phương pháp mã hoá hợp pháp để đảm bảo an toàn của thông điệp.
Các dạng hợp đồng điện tử phổ biến

Hợp đồng được đăng tải trên website dựa theo hợp đồng truyền thống.
Hợp đồng dưới dạng giấy truyền thống đã được soạn thành một phiên bản điện tử, sau đó được đăng tải lên trang web để cho các bên tham gia ký kết. Thông thường, phiên bản điện tử này có định dạng PDF và bao gồm các nút để lựa chọn đồng ý hoặc không đồng ý với các điều khoản của hợp đồng.
Hợp đồng được thực hiện và ký kết thông qua giao dịch điện tử
Một điểm đặc biệt của hợp đồng này là thông tin không được trước định sẵn, mà được tự động thu thập trong quá trình giao dịch. Máy móc sẽ tự động tổng hợp và xử lý các nội dung dựa trên thông tin được nhập vào bởi khách hàng suốt quá trình.
Tiếp theo, tất cả các hợp đồng giao dịch sẽ được tổng hợp và hiển thị để khách hàng xác nhận việc đồng ý với nội dung hợp đồng. Sau đó, bên bán sẽ được thông báo về hợp đồng và sẽ gửi lại xác nhận cho bên mua thông qua các phương thức như email, fax, cuộc gọi điện thoại, và những hình thức tương tự.
Thư điện tử được sử dụng để thực hiện hợp đồng điện tử

Trong phương thức này, chúng ta sẽ ký kết hợp đồng thông qua thư điện tử. Mặc dù hợp đồng này có nhiều điểm tương đồng với hợp đồng truyền thống, như việc soạn thảo trên giấy, tuy nhiên, phương thức liên lạc để thống nhất được thực hiện qua máy tính, email và các phương tiện tương tự.
Loại hợp đồng này mang lại nhiều tiện ích như xử lý nhanh chóng, thông tin rõ ràng, tiết kiệm thời gian và giảm chi phí. Tuy nhiên, một nhược điểm của nó là tính bảo mật yếu, dễ xảy ra rò rỉ thông tin và gặp khó khăn trong việc xử lý khi có tranh chấp.
Hợp đồng kinh doanh trực tuyến
Trong hợp đồng kinh doanh trực tuyến, có hai bên chính gồm một thương nhân và một bên khác, có nhiệm vụ quan trọng là thiết lập cơ sở pháp lý để xác định hợp đồng thông qua trao đổi thông tin dưới dạng dữ liệu. Đặc biệt, các điều kiện hợp đồng và tiêu chuẩn kỹ thuật được chuyển thành dữ liệu để đảm bảo tuân thủ theo quy định của pháp luật.
Đặc điểm của hợp đồng kinh doanh trực tuyến
- Trong hợp đồng, có hai bên tham gia, một bên là thương nhân và bên kia là một chủ thể có đủ tư cách pháp lý.
- Mục đích chủ yếu của hợp đồng là tạo thu nhập.
- Trong hợp đồng, trọng tâm chính là hàng hóa. Hợp đồng thương mại điện tử bao gồm cả hợp đồng mua bán hàng hóa và hợp đồng cung cấp dịch vụ.
Hợp đồng lao động trực tuyến

Giống như các hợp đồng lao động truyền thống, hợp đồng lao động điện tử là một thỏa thuận giữa người lao động và người tuyển dụng liên quan đến các điều khoản, mức lương và trách nhiệm của cả hai bên… Thay vì sử dụng phiên bản giấy, tất cả thông tin được lưu trữ và trao đổi dưới dạng điện tử, nhưng vẫn có giá trị pháp lý như hợp đồng lao động truyền thống.
So với các loại hợp đồng khác, hợp đồng lao động điện tử có hai bên chính là người lao động và người tuyển dụng.
Thêm vào đó, có một số dạng hợp đồng lao động điện tử khác cũng cần được đề cập, bao gồm:
- Hợp đồng lao động không có thời hạn cụ thể.
- Hợp đồng lao động có thời hạn xác định.
- Hợp đồng lao động theo mùa hoặc theo công việc cụ thể.
Hợp đồng dân sự trực tuyến
Hợp đồng dân sự trực tuyến là một hiệp ước liên quan đến việc thiết lập, sửa đổi hoặc chấm dứt các quyền và nghĩa vụ dựa trên các quy định của pháp luật về giao dịch điện tử. Các giao dịch liên quan đến các vấn đề dân sự thông qua phương tiện điện tử được lưu trữ dưới dạng thông điệp dữ liệu theo quy định của pháp luật về giao dịch điện tử.
Theo quy định của pháp luật hiện hành tại Việt Nam, một số vấn đề thuộc các lĩnh vực nhất định không được phép sử dụng hợp đồng điện tử. Các lĩnh vực này bao gồm: cấp giấy phép sử dụng đất, quyền sở hữu nhà và các tài sản bất động sản khác, văn bản liên quan đến thừa kế, đăng ký kết hôn, ly hôn, giấy khai sinh, giấy khai tử và một số giấy tờ khác.
Vì vậy, trong các trường hợp như vậy, chúng ta cần đặt trong bối cảnh cụ thể và tiến hành các giao dịch một cách rõ ràng để xác định đúng tính chất, giá trị và hiệu lực pháp lý của hợp đồng điện tử.
Điểm khác biệt giữa hợp đồng điện tử và hợp đồng truyền thống

Căn cứ pháp lý
Hợp đồng điện tử: Luật Giao dịch điện tử 2005, Bộ luật Dân sự 2005.
Hợp đồng giấy truyền thống: Bộ luật dân sự mới nhất 2015
Phương thức giao dịch
Hợp đồng điện tử:
- Thực hiện giao dịch thông qua phương tiện điện tử.
- Áp dụng các phương pháp như chữ ký điện tử, chữ ký số USB Token, HSM…
Hợp đồng truyền thống:
- Thực hiện giao dịch bằng tài liệu văn bản.
- Thực hiện giao dịch thông qua các hành động được thỏa thuận trên văn bản.
- Một số hình thức khác dựa trên sự đồng ý và thỏa thuận.
Nội dung
Hợp đồng điện tử:
- Các tiêu chuẩn kỹ thuật cần thiết.
- Xác minh tính hợp lệ của chữ ký số/điện tử.
- Các điều kiện đảm bảo tính nguyên vẹn.
Hợp đồng truyền thống:
- Đối tượng hợp đồng
- Số lượng và chất lượng sản phẩm/dịch vụ
- Giá cả và phương thức thanh toán
- Thời hạn, địa điểm và phương thức thực hiện
- Quyền và nghĩa vụ của các bên
- Trách nhiệm phát sinh từ vi phạm
- Phương pháp giải quyết tranh chấp